"姐姐" 在越南语中是 "chị gái".
具体写法:chị gái
读音:/tʃi˧˧ ɣaːi˧˧/
如何使用:
1. 这是我的姐姐。
Tiếng Việt: Đây là chị gái của tôi.
2. 请问姐姐知道这个地方怎么去吗?
Tiếng Việt: Xin hỏi chị gái biết đường đến địa điểm này không?
解释:在越南语中,“chị gái”是用来称呼自己的姐姐的。如果你想尊敬地称呼别人的姐姐,也可以用这个词。"chị"意为"姐姐","gái"意为"姐妹"。